Có 1 kết quả:

防患未然 fáng huàn wèi rán ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄨㄟˋ ㄖㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to prevent troubles before the event (idiom)
(2) to forestall
(3) to nip sth in the bud

Bình luận 0